Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sweeten
/'swi:tn/
ngoại động từ làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...) làm cho dịu dàng (tính tình...) nội động từ trở nên ngọt trở nên dịu dàng