sinker
/'siɳkə/
danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
(kỹ thuật) thanh ấn (dệt)
!hook, line and sinker
(nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
to lose hook, line and sinker mất cả chì lẫn chài
|
|