sentimental
sentimental | [,senti'mentl] | | tính từ | | | ủy mị; đa cảm (về vật) | | | sentimental music | | âm nhạc ủy mị | | | a sentimental love story | | một chuyện tình ủy mị | | | dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người) | | | she's too sentimental about her cat | | cô ta quá đa cảm về con mèo của mình | | | (thuộc) tình cảm | | | sentimental reason | | lý lẽ cảm tình | | | do something for sentimental reasons | | làm việc theo lý do tình cảm |
/,senti'mentl/
tính từ dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (thuộc) cảm tình sentimental reason lý lẽ cảm tình
|
|