Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seigniorage




seigniorage
['seiniəridʒ]
danh từ
(sử học) quyền lãnh chúa
thuế đúc tiền


/'seinjəridʤ/

danh từ
quyền lãnh chúa
thuế đúc tiền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.