sectarian
sectarian | [sek'teəriən] | | tính từ | | | (thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái | | | sectarian violence | | bạo lực giáo phái (giữa các giáo phái với nhau) | | | phe phái; bè phái | | | sectarian views | | những quan điểm bè phái | | danh từ | | | thành viên của một giáo phái | | | người có óc bè phái |
/sek'teəriən/
tính từ (thuộc) môn phái có óc môn phái, có óc bè phái
danh từ người bè phái
|
|