scots
tính từ (Scots) (thuộc) xứ Xcốt-len, (thuộc) người Xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len
danh từ phương ngữ tiếng Anh (vốn vẫn được nói ở Xcốt-len)
scots | ['skɔts] | | tính từ | | | (Scots) (thuộc) xứ Xcốt-len, (thuộc) người Xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len | | | Scots law | | luật pháp Xcốt-len | | danh từ | | | phương ngữ tiếng Anh (vốn vẫn được nói ở Xcốt-len) |
|
|