Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
rách


 敝 <破旧; 坏。>
 áo rách
 敝衣。
 破 <讥讽质量等不好。>
 绽 <裂开。>
 giầy rách rồi.
 鞋开绽了。
 穷 <缺乏生产资料和生活资料; 没有钱(跟'富'相对)。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.