route
/ru:t/
danh từ
tuyến đường, đường đi
en route trên đường đi
bus route tuyến đường xe buýt
((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
column of route đội hình hành quân
to give the route ra lệnh hành quân
to get the route nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
|
|