remount
/ri:'maunt/
danh từ
ngựa để thay đổi
(quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
ngoại động từ
lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
to remount a regiment cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
nội động từ
đi ngược lại (thời gian nào đó...)
lại lên ngựa
|
|