re-enforce
re-enforce | ['ri:in'fɔ:s] | | ngoại động từ | | | (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo | | | to re-enforce one's will upon someone | | lại bắt ai phải theo ý mình | | | lại đem thi hành (một đạo luật...) | | | lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...) |
/'ri:in'fɔ:s/
ngoại động từ ( pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo to re-enforce one's will upon someone lại bắt ai phải theo ý mình lại đem thi hành (một đạo luật...) lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
|
|