Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretax




tính từ
trước khi khấu trừ thuế



pretax
[,pri:'tæks]
tính từ
trước khi khấu trừ thuế
pretax income
thu nhập trước khi nộp thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.