predatory
predatory | ['predətri:] | | tính từ | | | (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột | | | a predatory attack | | một cuộc tấn công cướp bóc (trấn lột) | | | mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục) | | | predatory advances | | sự theo đuổi tà tâm (có ý lợi dụng) | | | ăn mồi sống; ăn thịt (động vật) |
/'predətəri/
tính từ ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)
|
|