pickings
danh từ đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
pickings | ['pikiη] | | danh từ số nhiều của picking | | | đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa | | | món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc |
|
|