outburst
outburst | ['autbə:st] | | danh từ | | | sự bột phát, sự bùng nổ | | | outburst of steam from the pressure-cooker | | hơi nước từ nồi áp suất phun ra | | | cơn (giận...) | | | an outburst of laughter | | một trận cười phá ra | | | an outburst of anger | | cơn giận dữ | | | outbursts of vandalism | | những trận phá phách các công trình văn hoá |
/'autbə:st/
danh từ sự phun lửa (núi lửa) sự bột phát, sự bùng nổ cơn (giận...)
|
|