oiliness
oiliness | ['ɔilinis] | | danh từ | | | tính chất nhờn | | | tính chất có dầu | | | sự trơn tru, sự trôi chảy | | | tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...) | | | engine need oilness | | động cơ cần sự trơn tru |
/'ɔilinis/
danh từ tính chất nhờn tính chất có dầu sự trơn tru, sự trôi chảy tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
|
|