officious
officious | [ə'fi∫əs] | | tính từ | | | lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi | | | (ngoại giao) không chính thức | | | an officious statement | | một lời tuyên bố không chính thức |
/ə'fiʃəs/
tính từ lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi (ngoại giao) không chính thức an officious statement một lời tuyên bố không chính thức
|
|