Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obéir


[obéir]
nội động từ
vâng lời, tuân theo, phục tùng
Enfant qui obéit à ses parents
đứa con vâng lời cha mẹ
Obéir à son maître
vâng lời chủ
Obéir aux lois
tuân theo pháp luật
Les corps obéissent à la loi de la pesanteur
các vật tuân theo định luật trọng lực
Obéir à une puissance
phục tùng một thế lực
phản nghĩa Commander, diriger, ordonner; désobéir, résister, transgresser, violer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.