| [objectivement] |
| phó từ |
| | khách quan |
| | Juger objectivement |
| nhận định khách quan |
| | Il a objectivement raison |
| một cách khách quan thì anh ta có lí |
| | Examiner objectivement une opinion adverse |
| xem xét khách quan một quan điểm trái ngược |
| phản nghĩa Arbitrairement, subjectivement. |