Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médian


[médian]
tính từ
(ở) giữa
Ligne médiane
đường giữa
(ngôn ngữ học) giữa chừng
Voyelle médiane
nguyên âm giữa chừng
danh từ giống cái
(toán học) trung tuyến
(ngôn ngữ học) âm giữa chừng
số trung vị (thống kê)
(y học) thủ thuật mổ bụng giữa
Médiane sous-ombilicale
mổ bụng giữa dưới rốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.