Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médecin


[médecin]
danh từ giống đực
thầy thuốc; bác sĩ
Aller chez le médecin
đi đến nhà thầy thuốc (đi khám bệnh)
Médecins sans frontières
thầy thuốc không biên giới
Médecin traitant
thầy thuốc điều trị
Médecin militaire
bác sĩ quân y
médecin des âmes
linh mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.