Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méconnaître


[méconnaître]
ngoại động từ
không biết, không nhận rõ
Il ne méconnaît pas que ce soit là une exception
anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
không đánh giá đúng
La critique méconnaît les auteurs de son temps
giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
(từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm...)
(từ cũ, nghĩa cũ) không biết ơn, quên ơn (ai)
phản nghĩa Reconnaître; comprendre, connaître, considérer. Apprécier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.