Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécanisme


[mécanisme]
danh từ giống đực
máy móc, bộ máy
Mécanisme d'une montre
máy móc đồng hồ
Mécanisme du corps humain
bộ máy cơ thể người
Mécanisme économique
bộ máy kinh tế
cơ chế
Mécanismes biologiques
cơ chế sinh học
(âm nhạc) tài diễn tấu
(triết học) thuyết cơ giới
phản nghĩa Dynamisme, finalisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.