Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchoire


[mâchoire]
danh từ giống cái
hàm
Mâchoire supérieure
hàm trên
Mâchoire inférieure
hàm dưới
Sans mâchoire
không hàm (sâu bọ)
Mâchoires d'un étau
(kỹ thuật) hàm mỏ cặp
(từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất tài
bâiller à se décrocher la mâchoire
xem décrocher
jouer (travailler) de la mâchoire
(nghĩa cũ) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm
mâchoire de frein
má phanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.