Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montée


[montée]
tính từ giống cái
xem monté
danh từ giống cái
sự leo lên, sự trèo lên
La montée d'une côte
sự trèo lên sườn đồi
sự dâng lên, sự tăng lên
La montée des eaux
nước dâng lên
La montée des prix
sự lên giá
sự nổi lên, sự bay lên
La montée d'un ballon
sự bay lên của trái bóng
La montée d'un avion
sự cất cánh của máy bay
dốc
Montée douce
dốc thoai thoải
đường lên (của máy bay, tên lửa)
sự lên né (của tằm làm kén)
sự ăn nổi (cá)
montée de lait
sự căng sữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.