Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mont-de-piété


[mont-de-piété]
danh từ giống đực
hiệu cầm đồ
Engager sa montre au mont-de-piété
cầm đồng hồ ở hiệu cầm đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.