Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monstruosité


[monstruosité]
danh từ giống cái
tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng
Ce meurtre est une monstruosité
vụ giết người ấy là một điều kinh khủng
Dire des monstruosités
nói những điều kinh khủng
(y học) quái tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.