|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lulu
danh từ người (vật) đặc biệt, phi thường Her house was a lulu
danh từhà cô ấy là phi thường a lulu of an excuse một lời xin lỗi quá khéo
lulu | ['lu:lu] | | danh từ | | | người (vật) đặc biệt, phi thường | | | Her house was a lulu | | nhà cô ấy là phi thường | | | a lulu of an excuse | | một lời xin lỗi quá khéo |
|
|
|
|