loll
loll | [lɔl] | | động từ | | | to loll around | | | thơ thẩn, quanh quẩn | | | to loll out | | | lè lưỡi ra |
/lɔl/
ngoại động từ ( out) thè lưỡi ( on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào
nội động từ thè ra (lưỡi) ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải
|
|