|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
khoa
n |
| か - 「科」 |
| khoa triết học: 哲学科 |
| khoa thanh nhạc: 声楽科 |
| khoa đời sống: 生活科 |
| khoa tâm lý: 心理学科 |
| か - 「課」 |
| がくぶ - 「学部」 |
| trưởng khoa: 学部長 |
| thành lập khoa mới: 学部を新設する |
| có 7 khoa trong trường đại học ấy: その大学には7つの学部がある |
| げか - 「外科」 |
| ぶ - 「部」 |
| ぶもん - 「部門」 |
|
|
|
|