Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huntsman




huntsman
['hʌntsmæn]
danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)


/'hʌtsmən/

danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.