Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gàu


(nông nghiệp) aube; godet; écope
pelle (d'une pelleteuse)
(cũng viết gầu) pellicule (du cuir chevelu)
(cũng viết gầu) gros-bout (de boeuf)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.