greener
greener | ['gri:nə] | | danh từ (từ lóng) | | | người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới | | | người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm |
/'gri:nə/
danh từ (từ lóng) người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm
|
|