| ['græmə] |
| danh từ |
| | (ngôn ngữ học) ngữ pháp; văn phạm |
| | a good understanding of English grammar |
| sự hiểu biết tường tận ngữ pháp tiếng Anh |
| | the rules of French grammar |
| các quy tắc văn phạm tiếng Pháp |
| | to use bad grammar |
| dùng sai ngữ pháp |
| | is that grammar? |
| vậy là có đúng ngữ pháp hay không? |
| | transformational grammar |
| ngữ pháp cải biến |
| | sách ngữ pháp; sách văn phạm |