gold-digging
gold-digging | ['gould,digiη] | | danh từ | | | sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp) | | | (số nhiều) mỏ vàng |
/'gould,digiɳ/
danh từ sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp) (số nhiều) mỏ vàng
|
|