| [giùm] |
| | help |
| | Giùm ai một tay |
| To give someone a helping hand |
| | Làm giùm ai cái gì |
| To help someone with some work |
| | for; on behalf of... |
| | Nói giùm ai |
| To speak on somebody's behalf/for somebody |
| | Nhớ cám ơn ông ấy giùm tôi nhé! |
| Thank him from me/for me/on my behalf |
| | Hãy chào cô ấy giùm tôi! |
| Say hello to her from me! |
| | Đưa giùm tôi quyển sách màu đỏ! |
| Please bring me the red book! |