germinate
germinate | ['dʒə:mineit] | | động từ | | | (làm cho cái gì) bắt đầu mọc; nảy mầm | | | the cabbages germinate within a week | | bắp cải nảy mầm trong vòng một tuần lễ | | | to germinate cabbages, beans | | làm cho bắp cải, đậu nảy mầm |
/'dʤə:mineit/
nội động từ nảy mầm nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)
ngoại động từ làm mọc mộng, làm nảy mầm sinh ra, đẻ ra
|
|