Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forgé


[forgé]
tính từ
rèn
Grille en fer forgé
chấn song bằng sắt rèn
bịa, bịa đặt
Récit forgé de toutes pièces
câu chuyện kể bịa đặt hoàn toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.