Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fm


noun
a radioactive transuranic metallic element produced by bombarding plutonium with neutrons
Syn:
fermium, atomic number 100
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.