Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
flotación


{buoyancy} sự nổ; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá
{flotation} sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.