fenian
fenian | ['fi:njən] | | tính từ | | | thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an | | danh từ | | | tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len) |
/'fi:njən/
tính từ thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an
danh từ tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len)
|
|