excess
/ik'ses/
danh từ sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi neutron excess (vật lý) số nnơtrôn dôi sự thừa mứa sự ăn uống quá độ (số nhiều) sự làm quá đáng (định ngữ) thừa, quá mức qui định excess luggage hành lý quá mức qui định!in excess of hơn quá!in excessl to excess thừa quá
(cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn e. of nine số dư (khi chia cho chín) e. of triangle góc dư của tam giác spherical e. số dư cầu
|
|