Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
droppage




danh từ
phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái



droppage
['drɔp,idʒ]
danh từ
phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.