driblet
driblet | ['driblit] | | Cách viết khác: | | dribblet | | ['driblit] | | danh từ | | | lượng nhỏ, món tiền nhỏ | | | to pay by driblets | | trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt |
/'driblit/ (dribblet) /'driblit/
danh từ lượng nhỏ, món tiền nhỏ to pay by driblets trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
|
|