disorientate
disorientate | [dis'ɔ:riənteit] | | Cách viết khác: | | disorient | | [dis'ɔ:riənt] | | | như disorient |
/dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/
ngoại động từ làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
|
|