Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dead-line
/'dedlain/
danh từ đường giới hạn không được vượt qua hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)