|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
date-line
danh từ đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ dòng đề ngày tháng trên một tờ báo
date-line | ['deitlain] | | danh từ | | | (địa lý) đường tưởng tượng chạy từ bắc xuống nam cách Greenwich 180 độ, ở phía đông và phía tây đường đó, fiờ cách nhau đúng một ngày; múi giờ (cũng) International Date-line | | | phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn |
|
|
|
|