convey
/kən'vei/
ngoại động từ chở, chuyên chở, vận chuyển truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển convey my good wishes to your parents nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
|
|