constructive
constructive | [kən'strʌktiv] | | tính từ | | | có tính cách xây dựng | | | constructive criticism | | phê bình xây dựng | | | (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng | | | suy diễn, hiểu ngầm | | | a constructive denial | | một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo |
(logic học) xây dựng
/kən'strʌktic/
tính từ có tính cách xây dựng constructive criticsm phê bình xây dựng (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng suy diễn, hiểu ngầm a constructive denial một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo
|
|