Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concrétion


[concrétion]
danh từ giống cái
sự đặc lại
sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch
(y học; địa chất, địa lý) thể kết
phản nghĩa Fusion; liquéfaction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.