|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comitia
danh từ số nhiều comitia đại hội quốc dân (từ cổ La Mã) đại hội tuyển cử (cách mạng Pháp)
comitia | [kə'mit∫iə] | | danh từ, số nhiều comitia | | | đại hội quốc dân (từ cổ La Mã) | | | đại hội tuyển cử (cách mạng Pháp) |
|
|
|
|